Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 02-06-2024 - Cập nhật lúc 12:24 12/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 02-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 12:24 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,557 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Công Thương Việt Nam 19,081 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,368 18,554 19,149
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,410 18,530 19,166
VPBank (VPBank) 18,557 18,557 19,223
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,473 18,573 19,249
Vietinbank (Vietinbank) 18,271 18,281 19,081
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,349 18,549 19,089

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,090 25,480
EUR 26,289 27,731
GBP 31,737 33,086
JPY 158.82 168.06
HKD 3,173.59 3,308.50
AUD 16,213.98 16,903.25
CAD 17,722.53 18,475
RUB 0.00 277.86
Cập nhật lúc 12:24 12/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021